--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám ngục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám ngục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám ngục
+ noun
jailer, warder
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
giám ngục
:
jailer, warder
+
nhung vải
:
Velveteen
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
chiến cuộc
:
War situation, war complexiontheo dõi chiến cuộcto follow the war situation
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness